Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chantant


[chantant]
tính từ
hát, hay hát
Des ouvrières chantantes
những cô thợ hay hát
có thể hát được
Poésie chantante
bài thơ có thể hát được
có tính nhạc; như hát
Langue chantante
tiếng nói như hát
có ca hát
Café chantant
tiệm cà-phê có ca hát
vui vẻ
Etat de sentiment chantant
trạng thái tình cảm vui vẻ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.