Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chanter




chanter
['t∫ɑ:ntə]
danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)


/'tʃɑ:ntə/

danh từ
người hát ở nhà thờ
lái ngựa gian ngoan (giấu tật xấu của ngựa) ((cũng) horse chanter)

Related search result for "chanter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.