Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chao


fromage de soja fermenté
abat-jour
agiter; ballotter
Chao chân dưới nước
agiter le pied dans l'eau
Con thuyền bị chao
la barque qui est ballottée
pêcher à la balance
Chao tôm
pêcher les écrevisses à la balance
descendre en piqué
Máy bay chao xuống bắn
l'avion descend en piqué pour tirer
passoire
oh!; ah!;
Chao! đẹp quá
ah! que c' est beau!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.