Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaos


[chaos]
danh từ giống đực
thời hỗn mang
sự hỗn độn, sự lộn xộn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.