Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaparajos




chaparajos
[,t∫æpə'rɑ:hous]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần bằng da (của người chăn bò)


/,tʃæpə'rɑ:hous/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần (bằng) da (của người chăn bò)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.