Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chape




chape
[t∫eip]
danh từ
miếng lót đáy bao gươm
núm đầu gươm
vòng thắt lưng


/tʃeip/

danh từ
miếng lót đáy bao gươm
núm đầu gươm
vòng (thắt lưng)

Related search result for "chape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.