Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chapelet


[chapelet]
danh từ giống đực
tràng hạt
(tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt
tràng, chuỗi, xâu
Chapelet d'oignons
xâu hành
chapelet d'injures
tràng chửi rủa
(kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt
chapelet hydraulique; pompe à chapelet
guồng nước


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.