chapelet
 | [chapelet] |  | danh từ giống đực | | |  | tràng hạt | | |  | (tôn giáo) kinh đọc lần theo tràng hạt | | |  | tràng, chuỗi, xâu | | |  | Chapelet d'oignons | | | xâu hành | | |  | chapelet d'injures | | | tràng chửi rủa | | |  | (kiến trúc) đường trang trí hình chuỗi hạt | | |  | chapelet hydraulique; pompe à chapelet | | |  | guồng nước |
|
|