|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaperon
 | [chaperon] |  | danh từ giống đực | | |  | khăn choàng, khăn trùm | | |  | gù vai áo lễ (của quan tòa, giáo sư) | | |  | mái che tường | | |  | miếng che mắt (chim mối) | | |  | rơm phủ (rổ cá) | | |  | bà đi kèm (đi theo một thiếu nữ hoặc thiếu phụ) | | |  | Sortir sans son chaperon | | | đi chơi không có bà đi kèm |
|
|
|
|