Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaperonner


[chaperonner]
ngoại động từ
làm mái che
Chaperonner un mur
làm mái che tường
đi kèm (để bảo trợ săn sóc)
Chaperonner une jeune fille
đi kèm một người con gái
che mắt (chim mồi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.