Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chaplain





chaplain
['t∫æplin]
danh từ
giáo sĩ (trong một nhà thờ nhỏ, trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính), cha tuyên úy
an army chaplain
cha tuyên úy trong quân đội


/'tʃæplin/

danh từ
giáo sĩ (trong nhà thờ nhỏ của trường học, bệnh viện, nhà tù, trại lính)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.