Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chappie




chappie
['t∫æpi]
danh từ
(thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)


/'tʃæpi/

danh từ
(thông tục) công tử bột ((cũng) chappy)

Related search result for "chappie"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.