Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chapter





chapter
['t∫æps]
danh từ
chương (sách)
đề tài, vấn đề
(tôn giáo) tăng hội
chapter of accidents
(xem) accident
to the end of the chapter
đến cùng; mãi mãi
to cite (give, have) chapter and verse
nói có sách, mách có chứng



chương (sách) // chia thành chương

/'tʃæps/

danh từ
chương (sách)
đề tài, vấn đề
(tôn giáo) tăng hội !chapter of accidents
(xem) accident !to the end of the chapter
đến cùng; mãi mãi !to cite (give, have) chapter and verse
nói có sách, mách có chứng

Related search result for "chapter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.