Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
char


[char]
danh từ giống đực
xe
xe tang
Suivre le char
đi theo xe tang
xe bọc sắt, xe tăng
arrête ton char !
đừng có kể chuyện nữa!
char à bancs
xe ngựa chở khách
char funèbre
xe tang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.