Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
char-à-banc




char-à-banc
['∫ærəbæη]
Cách viết khác:
char-à-bancs
['∫ærəbæηz]
danh từ
xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)


/'ʃærəbæɳ/ (char-à-bancs) /'ʃærəbæɳz/
à-bancs) /'ʃærəbæɳz/

danh từ
xe khách có ghế dài (để đi tham quan...)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.