characterization
characterization | [,kæriktərai'zei∫n] | | danh từ | | | sự mô tả tính cách của ai/cái gì (nhất là tính cách nhân vật trong kịch, phim...) |
/,kæriktərai'zeiʃn/
danh từ sự biểu thị đặc điểm, sự mô tả đặc điểm sự truyền đặc tính cho (ai) sự xây dựng thành công nhân vật (trong một tiểu thuyết...)
|
|