Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charcoal





charcoal
['t∫ɑ:koul]
danh từ
than (củi)
animal charcoal
than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than
ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than


/'tʃɑ:koul/

danh từ
than (củi)
animal charcoal than xương
chì than (để vẽ)
bức vẽ bằng chì than

ngoại động từ
bôi than; viết bằng chì than, vẽ bằng than

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charcoal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.