Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chariness




chariness
['t∫eərinis]
danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận
sự dè dặt (lời nói, lời khen...)


/'tʃeərinis/

danh từ
sự thận trọng, sự cẩn thận
sự dè dặt (lời nói, lời khen...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.