Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chariot





chariot
['t∫æriət]
danh từ
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa


/'tʃæriət/

danh từ
(sử học) xe ngựa (dùng để đánh trận hay chạy đua)

ngoại động từ
chở bằng xe ngựa

Related search result for "chariot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.