Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charlatanism




charlatanism
['∫ɑ:lətənizm]
Cách viết khác:
charlatanry
['∫ɑ:lətənri]
danh từ
ngón bịp (của lang băm)


/'ʃɑ:lətənizm/ (charlatanry) /'ʃɑ:lətənri/

danh từ
ngón bịp (của lang băm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.