Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charming





charming
['t∫ɑ:miη]
tính từ
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
a charming smile
nụ cười duyên dáng


/'tʃɑ:miɳ/

tính từ
đẹp, duyên dáng, yêu kiều; có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn
a charming smile nụ cười duyên dáng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charming"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.