Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charnier


[charnier]
danh từ giống đực
nơi chất xác chết (ở các trại tập trung của phát xít...)
hố chất xác súc vật (trong thời kì có bệnh dịch)
(sử học) nơi để di cốt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.