Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charon




charon
['keərən]
danh từ
(thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)


/'keərən/

danh từ
(thần thoại Hy lạp) người lái đò bến Mê (đưa linh hồn người chết)

Related search result for "charon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.