Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
charter


[charter]
danh từ giống đực
máy bay thuê riêng
tính từ
thuê riêng (máy bay...)
Train charter
tàu thuê riêng
Place charter
chỗ thuê riêng (trên máy bay, trên tàu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.