Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charterer




charterer
['t∫ɑ:tərə]
danh từ
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)


/'tʃɑ:tərə/

danh từ
(hàng hải) người thuê tàu (bằng hợp đồng)

Related search result for "charterer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.