Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chartism




chartism
['t∫ɑ:tizm]
danh từ
(sử học) phong trào hiến chương (ở Anh 1837-1848)


/'tʃɑ:tizm/

danh từ
(sử học) phong trào hiến chương (ở Anh 1837 1848)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.