Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chartiste


[chartiste]
danh từ
học sinh Trường pháp điển
(sử học) người tham gia phong trào hiến chương (Anh)
(sử học) người theo thuyết hiến chương (Pháp)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.