Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chartreuse


[chartreuse]
danh từ giống cái
tu viện dòng Thánh Bru-nô
rượu sactrơ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.