Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charwoman




charwoman
['t∫ɑ:,wumən]
danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)


/'tʃɑ:,wumən/

danh từ
người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "charwoman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.