Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chasm




chasm
['kæzm]
danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
there is a chasm between them
giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn


/'kæzm/

danh từ
kẽ nứt sâu, lỗ nẻ sâu
vực thẳm; (nghĩa bóng) sự ngăn cách lớn, sự cách biệt lớn (về quan điểm, tư tưởng, quyền lợi...)
there is a chasm between them giữa họ có vực thẳm ngăn cách
lỗ hổng lớn, chỗ trũng lớn

Related search result for "chasm"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.