Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chasmy




chasmy
['kæzmi]
tính từ
(thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm


/'kæzmi/

tính từ
(thơ ca) đầy hang sâu vực thẳm

Related search result for "chasmy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.