Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chassis




chassis
['∫æsi]
danh từ, số nhiều chassis
khung gầm (ô tô, máy bay...)



(Tech) khung, dàn, sátxi

/'ʃæsi/

danh từ, số nhiều chassis
khung gầm (ô tô, máy bay...)

Related search result for "chassis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.