Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chastise




chastise
[t∫æs'taiz]
ngoại động từ
trừng phạt, trừng trị
đánh đập


/tʃæs'taiz/

ngoại động từ
trừng phạt, trừng trị
đánh đập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chastise"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.