Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chastiser




chastiser
[t∫æs'taizə]
danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người đánh đập


/tʃæs'taizə/

danh từ
người trừng phạt, người trừng trị
người đánh đập

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.