Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatelaine




chatelaine
['t∫ætəlein]
danh từ
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
bà chủ phong lưu ở nông thôn
bà chủ (tiếp khách)


/'tʃætəlein/

danh từ
dây đeo chìa khoá; dây đeo đồng hồ; xà tích
bà chủ phong lưu ở nông thôn
bà chủ (tiếp khách)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.