Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatterbox




chatterbox
['t∫ætəbɔks]
danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thuyên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh


/'tʃætəbɔks/

danh từ
đứa bé nói líu lo
người ba hoa, người hay nói huyên thiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.