chatterbox
chatterbox | ['t∫ætəbɔks] | | danh từ | | | đứa bé nói líu lo | | | người ba hoa, người hay nói huyên thuyên | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh |
/'tʃætəbɔks/
danh từ đứa bé nói líu lo người ba hoa, người hay nói huyên thiên (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) súng liên thanh
|
|