Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chatty




chatty
['t∫æti]
tính từ
thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác


/'tʃæti/

tính từ
thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò
(quân sự), (từ lóng) bẩn, tởm, nhếch nhác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chatty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.