Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaudron


[chaudron]
danh từ giống đực
xanh, chảo
(thân mật) nhạc khí tồi
Ce violon est un chaudron
cái viôlông này là một nhạc khí tồi
nốt loét (ở cây)
nồi nấu xà phòng
c'est la poêle qui se moque du chaudron
lươn ngắn chê trạch dài


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.