Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chauffer




chauffer
['t∫ɔ:fə]
danh từ
lò than nhỏ, lồng ấp


/'tʃɔ:fə/

danh từ
lò than nhỏ, lồng ấp

Related search result for "chauffer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.