Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaufferette


[chaufferette]
danh từ giống cái
lồng ấp chân
lò nhỏ để bàn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.