Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chauffeur





chauffeur
['∫oufə]
danh từ
người lái xe; tài xế
ngoại động từ
làm tài xế cho ai


/'tʃoufə/

danh từ
người lái xe

Related search result for "chauffeur"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.