|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaulage
 | [chaulage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự bón vôi | | |  | Chaulage des terres | | | sự bón vôi vào đất | | |  | sự ngâm nước vôi | | |  | Chaulage des semences | | | sự ngâm nước vôi hạt giống | | |  | sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ) | | |  | Chaulage d'un mur | | | sự quét vôi một bức tường | | |  | sự tra vôi (vào nước đường) |
|
|
|
|