Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaulage


[chaulage]
danh từ giống đực
sự bón vôi
Chaulage des terres
sự bón vôi vào đất
sự ngâm nước vôi
Chaulage des semences
sự ngâm nước vôi hạt giống
sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ)
Chaulage d'un mur
sự quét vôi một bức tường
sự tra vôi (vào nước đường)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.