Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chauve


[chauve]
tính từ
hói đầu
Être chauve
bị hói đầu
trọc, trụi
Colline chauve
đồi trọc
être chauve comme une oeuf (comme une bille; comme un genou)
hói nhẵn
danh từ
người trọc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.