Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
checquered


/'tʃekəd/

tính từ
kẻ ô vuông; kẻ ca rô
(nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
    a checquered life cuộc đời ba chìm bảy nổi

Related search result for "checquered"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.