Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheesiness




cheesiness
['t∫i:zinis]
danh từ
chất phó mát; mùi phó mát
sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét


/'tʃi:zinis/

danh từ
chất phó mát; mùi phó mát
sự đúng mốt; vẻ sang, vẻ bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự tồi; hạng bét

Related search result for "cheesiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.