Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheesy




cheesy
['t∫i:zi]
tính từ
có chất phó mát; có mùi phó mát
đúng mốt; sang, bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

[cheesy]
saying && slang
poor quality, crappy, shabby
The acting was pretty cheesy. The actors didn't know their lines.


/'tʃi:zi/

tính từ
có chất phó mát; có mùi phó mát
đúng mốt; sang, bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheesy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.