Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheetah





cheetah


cheetah

The cheetah is the fastest land animal.

['t∫i:tə]
danh từ
(động vật học) loài báo gêpa


/'tʃi:tə/

danh từ
(động vật học) loài báo gêpa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cheetah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.