Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chef-d'oeuvre




chef-d'oeuvre
[∫ei'də:vr]
danh từ, số nhiều chefs-d'oeuvre
kiệt tác, tác phẩm lớn


/ʃei'də:vr/

danh từ, số nhiều chefs-d'oeuvre
kiệt tác, tác phẩm lớn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.