Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheiropterous




cheiropterous
[kaiə'rɔptərəs]
tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ dơi


/kaiə'rɔptərəs/

tính từ
(động vật học) (thuộc) bộ dơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.