Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chela




chela
['t∫eilə]
danh từ, số nhiều chelae
chú tiểu
(động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)


/'tʃeilə/

danh từ, số nhiều chelae
chú tiểu
(động vật học) cái càng, cái kẹp (cua, bọ cạp...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chela"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.