Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheminée


[cheminée]
danh từ giống cái
lò sưởi
ống khói
ống, ống thông hơi
Cheminée d'un volcan
ống núi lửa
thông phong
Ä‘Æ°á»ng dốc kẻ núi
(hàng không) lỗ dù
đồng âm Cheminer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.